Có 2 kết quả:

寒風刺骨 hán fēng cì gǔ ㄏㄢˊ ㄈㄥ ㄘˋ ㄍㄨˇ寒风刺骨 hán fēng cì gǔ ㄏㄢˊ ㄈㄥ ㄘˋ ㄍㄨˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

bone chilling wind (idiom)

Từ điển Trung-Anh

bone chilling wind (idiom)